Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

tầng thứ ~

Câu ví dụ

  • 受付(うけつけ)は4(かい)です。
    Quầy tiếp tân ở tầng 4 ạ.
  • 食堂(しょくどう)何階(なんかい)にありますか。
    Phòng ăn ở tầng mấy vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(3)