Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bùa; lá bùa

Câu ví dụ

  • 正月(しょうがつ)に、神社(じんじゃ)勉強(べんきょう)のお(まも)りを()った。
    Vào ngày đầu năm mới, tôi đã mua một bùa hộ mệnh học tập tại ngôi đền.
  • ()くなった祖母(そぼ)指輪(ゆびわ)を、ずっとお(まも)りにしている。
    Tôi vẫn giữ miết chiếc nhẫn của người bà quá cố làm bùa phòng thân.

Thẻ

JLPT N2