瞬き (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chớp mắt; nháy mắt
Câu ví dụ
-
目が痛くて、何度も瞬きする。Mắt tôi đau nên phải chớp mắt nhiều lần.
-
瞬きを忘れてしまうほど、美しい景色だった。Khung cảnh đẹp đến nỗi tôi quên cả chớp mắt.
Thẻ
JLPT N1