無知 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
thiếu hiểu biết; ngu dốt
Câu ví dụ
-
無知な人を見ると恥ずかしくなる。Nhìn thấy người thiếu hiểu biết làm tôi thấy xấu hổ.
-
無知を知ることが、哲学への第一歩である。Biết mình thiếu hiểu biết là bước đầu đến với triết học.
Thẻ
JLPT N1