空き瓶
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chai rỗng
Câu ví dụ
-
空き瓶は洗ってから、ごみに出してください。Chai rỗng thì rửa xong rồi vứt rác đi.
-
ワインの空き瓶を花瓶にして、花を飾ろうと思う。Tôi định lấy chai rượu vang rỗng làm bình hoa rồi trang trí hoa vào.
Thẻ
JLPT N3