Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tác phẩm ăn khách

Câu ví dụ

  • 今度(こんど)、ドラマのヒット(さく)が、映画(えいが)になるそうだ。
    Lần này, tác phẩm ăn khách của phim truyền hình nghe nói sẽ trở thành phim.
  • 日本(にほん)のアニメのヒット(さく)は、世界(せかい)でも人気(にんき)がある。
    Tác phẩm ăn khách của anime Nhật Bản cũng được ưa chuộng trên thế giới.

Thẻ

JLPT N3