ぜいたく (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
xa xỉ; xa hoa; đắt tiền
Câu ví dụ
-
社長は大きな家に住んで、ぜいたくな生活をしている。Giám đốc sống trong một ngôi nhà lớn và sống một cuộc sống xa hoa.
-
毎日レストランで食事するのは、ぜいたくだ。Ăn ở nhà hàng mỗi ngày là một việc xa xỉ.
Thẻ
JLPT N3