Từ loại

Danh từ

Nghĩa

không kế hoạch; ngoài kế hoạch

Câu ví dụ

  • たまには、無計画(むけいかく)旅行(りょこう)()くのも、おもしろい。
    Đôi khi cũng thú vị khi đi du lịch ngoài kế hoạch.
  • (おとうと)はいつも無計画(むけいかく)で、試験(しけん)(まえ)()勉強(べんきょう)(はじ)める。
    Em trai tôi thường không có kế hoạch và bắt đầu học trước một ngày của ngày kiểm tra.

Thẻ

JLPT N3