Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tủ đông

Câu ví dụ

  • うちの冷凍庫(れいとうこ)には、アイスクリームがたくさんある。
    Tủ đông nhà chúng tôi có rất nhiều kem.
  • 冷蔵庫(れいぞうこ)より、冷凍庫(れいとうこ)(おお)きいほうが便利(べんり)だと(おも)う。
    Tôi nghĩ răng tủ đông lớn hơn tủ lạnh sẽ tiện lợi hơn.

Thẻ

JLPT N2