Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cửa hàng rau củ

Câu ví dụ

  • 八百屋(やおや)で、りんごを5つ()いました。
    Tôi đã mua 5 quả táo ở cửa hàng rau.
  • うちの(ちか)くに八百屋(やおや)があります。
    Gần nhà tôi có cửa hàng rau củ.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4