酸化 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
oxy hóa
Câu ví dụ
-
10円玉が酸化して黒くなった。Đồng xu 10 yên bị oxy hóa nên thành màu đen.
-
この物質には、酸化反応が見られる。Chất này có phản ứng oxy hóa.
Thẻ
JLPT N1