Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lò sưởi

Câu ví dụ

  • ストーブは、(つくえ)のそばにあります。
    Lò sưởi ở bên cạnh cái bàn.
  • (わたし)部屋(へや)には、ストーブが1つ、本棚(ほんだな)が2つあります。
    Ở phòng của tôi, có 1 lò sưởi và 2 kệ sách.

Thẻ

JLPT N4