ぎっしりと
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
chật kín; đầy ắp
Câu ví dụ
-
箱の中に、みかんがぎっしりと入っている。Quýt đầy ắp trong thùng.
-
図書館の本棚に、本がぎっしりと並んでいる。Sách xếp chật kín ở trên kệ sách thư viện.
Thẻ
JLPT N3