運動会 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hội thao; hội thi thể thao

Câu ví dụ

  • 今年(ことし)運動会(うんどうかい)はしないと()っていました。
    Họ nói là không có hội thao trong năm nay.
  • 運動会(うんどうかい)は、どこでやるんですか。
    Hội thao được tổ chức ở đâu vậy?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(26)