Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bữa kia; ngày hôm kia

Câu ví dụ

  • 一昨日(いっさくじつ)授業(じゅぎょう)(なら)ったことが、昨日(きのう)のテストで()た。
    Những thứ đã học trong bài giảng ngày hôm kia đã ra trong bài thi hôm qua.
  • 一昨日(いっさくじつ)会議(かいぎ)()まったことを、資料(しりょう)にまとめる。
    Tôi đã tập hợp những việc được quyết định trong cuộc họp ngày hôm kia vào tài liệu.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N3