Từ loại

Tính từ な Trạng từ

Nghĩa

khô ráp; sù sì

Câu ví dụ

  • (ほか)(ひと)(くら)べて、がさがさな自分(じぶん)()()ずかしい。
    Tôi xấu hổ vì tay mình khô ráp hơn người khác.
  • ()こうで、(ふくろ)ががさがさ(うご)いている。(なん)だ?
    Đằng kia có tiếng lạo xạo của túi đang cử động. Là gì vậy nhỉ?

Thẻ

JLPT N1