しきりに
Từ loại
Khác
Nghĩa
liên tục; không ngừng
Câu ví dụ
-
窓の外で蝉がしきりに鳴いている。Ngoài cửa sổ ve kêu không ngừng.
-
校長の話に共感し、しきりに頷く。Tôi đồng cảm với lời hiệu trưởng và liên tục gật đầu.
Thẻ
JLPT N1