Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

chìm; lặn

Câu ví dụ

  • (ふゆ)になると、()(しず)むのが(はや)くなる。
    Khi đến mùa Đông, thì mặt trời lặn nhanh hơn.
  • (あめ)()は、気分(きぶん)(しず)んでしまう。
    Những ngày mưa thì tâm trạng tôi chìm hẳn.

Thẻ

JLPT N3