波
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
sóng
Câu ví dụ
-
ここは波の音がよく聞こえます。Ở đây nghe thấy rõ tiếng sóng.
-
今日は波が高いですね。Hôm nay sóng cao nhỉ.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N2; みんなの日本語初級(27)