レンタル (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
thuê
Câu ví dụ
-
京都で、着物をレンタルして着た。Ở Kyoto tôi đã thuê một bộ Kimono để mặc.
-
駅で、自転車のレンタルができるそうだ。Nghe nói có thể thuê xe đạp ở nhà ga.
Thẻ
JLPT N3