ううん
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
không (cách nói thân mật của いいえ)
Câu ví dụ
-
ううん、僕は知らない。Không, tôi không biết.
-
ううん、それは私のじゃないよ。À không, cái đó không phải của tôi đâu
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(20)