自ら
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
tự mình; bản thân mình
Câu ví dụ
-
内田さんは、大変な仕事を自ら引き受けた。Anh Uchida đã tự mình đảm nhận một công việc khó khăn.
-
自らの力を信じて、勉強を続けなさい。Hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân mình và tiếp tục học tập.
Thẻ
JLPT N2