Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xây mới

Câu ví dụ

  • ついに自宅(じたく)新築(しんちく)することに()めた。
    Cuối cùng tôi đã quyết định xây mới ngôi nhà của mình.
  • (いえ)()てた友人(ゆうじん)に、新築(しんちく)(いわ)いを(おく)る。
    Tôi gửi quà mừng nhà mới cho người bạn đã xây nhà.

Thẻ

JLPT N1