臆病 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
nhút nhát; nhát gan
Câu ví dụ
-
弟は、子どもの頃から、臆病な性格だ。Em trai tôi vốn nhút nhát từ nhỏ.
-
彼女は臆病者だと言われているが、おとなしいだけだ。Mọi người nói cô ấy là người nhát gan, nhưng thực ra chỉ là điềm đạm.
Thẻ
JLPT N1