Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

chưa; vẫn

Câu ví dụ

  • まだ勉強(べんきょう)していません。
    Tôi chưa học bài.
  • まだ使(つか)っています。
    Tôi vẫn đang dùng.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(7, 30)