とても
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
rất; lắm
Câu ví dụ
-
この問題は、とても難しいです。Vấn đề này rất khó.
-
とてもすてきなシャツですね。Một cái áo sơ mi thật tuyệt nhỉ.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)