Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà trẻ

Câu ví dụ

  • (おとうと)保育園(ほいくえん)(かよ)っている。
    Em trai tôi đi nhà trẻ.
  • 息子(むすこ)保育園(ほいくえん)(おく)る。
    Tôi đưa con trai đến nhà trẻ.