Từ loại

Danh từ

Nghĩa

biện pháp; kế sách

Câu ví dụ

  • この問題(もんだい)(たい)して、(なに)(さく)はないものか。
    Chẳng lẽ không có biện pháp nào cho vấn đề này sao?
  • 全員(ぜんいん)(さく)()時間(じかん)()しい。
    Tôi muốn có thời gian cùng mọi người lên kế hoạch.

Thẻ

JLPT N1