真心
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tấm lòng chân thành; thành tâm
Câu ví dụ
-
真心をこめてお客様にサービスを提供しよう。Hãy cung cấp dịch vụ cho khách hàng với tấm lòng thành.
-
真心をこめて作った料理なら、どんな形でもおいしい。Nếu là món ăn được làm bằng cả tấm lòng, dù hình dạng thế nào cũng ngon.
Thẻ
JLPT N1