若干
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
một chút; hơi
Câu ví dụ
-
若干辛い気がするけど、食べられなくはない。Tôi cảm thấy hơi cay một chút nhưng vẫn có thể ăn được.
-
昨日よりは元気だけど、まだ若干調子が悪い。So với hôm qua thì tôi khỏe hơn nhưng vẫn còn hơi mệt.
Thẻ
JLPT N1