Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thiện ý; cảm tình tốt

Câu ví dụ

  • クラスの(おんな)()好意(こうい)()せられている()がする。
    Tôi cảm thấy có một cô gái trong lớp đang dành cảm tình cho mình.
  • 好意(こうい)(あま)えて、学会(がっかい)参加(さんか)させていただきます。
    Tôi rất cảm ơn thiện ý và được tham gia hội nghị.

Thẻ

JLPT N1