アップ (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tăng lên; đăng tải
Câu ví dụ
-
給料が20パーセントもアップして、とてもうれしい。Tôi rất vui vì lương tăng đến 20%.
-
新しい動画のアップは、明日の予定です。Dự kiến video mới sẽ được đăng tải vào ngày mai.
Thẻ
JLPT N1