ひょっとしたら
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
biết đâu được; có thể; có lẽ
Câu ví dụ
-
だめかと思ったが、ひょっとしたら合格しているかも。Mặc dù tôi nghĩbài thi làm không được tốt, nhưng biết đâu được tôi có thể đỗ .
-
ひょっとしたら、海外旅行ができるかもしれない。Biết đâu được tôi có thể đi du lịch nước ngoài.
Thẻ
JLPT N2