矢印
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mũi tên
Câu ví dụ
-
この矢印のとおりに、行ってください。Hãy đi theo đúng mũi tên này.
-
矢印の方が西です。Hướng của mũi tên là hướng Tây.
Thẻ
JLPT N2; みんなの日本語初級(34)