Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lộ trình; tuyến đường; nguồn cung cấp

Câu ví dụ

  • 携帯(けいたい)で、目的地(もくてきち)までのルートを検索(けんさく)する。
    Tôi tìm kiếm lộ trình đến đích trên điện thoại.
  • 独自(どくじ)仕入(しい)れルートで、(やす)()うことができる。
    Nhờ có nguồn cung riêng nên tôi có thể mua với giá rẻ.

Thẻ

JLPT N1