無駄遣い (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
lãng phí
Câu ví dụ
-
お年玉は、無駄遣いしないで貯金しよう。Tiền lì xì năm mới thì đừng lãng phí mà hãy để dành nào.
-
安くても、使わないものを買うのは、無駄遣いだ。Thật lãng phí khi mua một thứ mà mình không dùng đến, cho dù nó rẻ.
Thẻ
JLPT N3