軽快 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
nhẹ nhàng; vui tai; nhịp nhàng
Câu ví dụ
-
公園から軽快な音楽が聞こえてくる。Tiếng nhạc nhẹ nhàng vang lên từ công viên.
-
彼はいつも物事を軽快に話す。Anh ấy luôn nói chuyện một cách nhẹ nhàng.
Thẻ
JLPT N1