飲み会 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiệc nhậu; bữa nhậu

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)は、会社(かいしゃ)()(かい)があるので、(かえ)りが(おそ)くなる。
    Hôm nay vì có buổi tiệc nhậu của công ty nên tôi sẽ về trễ.
  • 今度(こんど)大学(だいがく)(とも)だちと()(かい)をすることになった。
    Lần tới tôi định sẽ đi nhậu với bạn đại học.

Thẻ

JLPT N3