ポイント
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
điểm mấu chốt; điểm quan trọng
Câu ví dụ
-
先生は、今日の授業のポイントを説明した。Cô giáo đã giải thích một số điểm quan trọng của buổi học hôm nay.
-
魚を焼くときは、蓋をするのがポイントです。Khi nướng cá, điểm mấu chốt là phải đậy nắp lại.
Thẻ
JLPT N3