レシピ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
công thức nấu ăn
Câu ví dụ
-
レシピを見ながら、チョコレートケーキを作った。Tôi đã xem công thức để làm một chiếc bánh sô cô la.
-
母に、おいしいカレーのレシピを教えてもらった。Mẹ tôi đã dạy tôi một công thức nấu cà ri ngon.
Thẻ
JLPT N3