Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngôi sao; thần tượng

Câu ví dụ

  • スポーツ大会(たいかい)優勝(ゆうしょう)して、(かれ)学校(がっこう)のスターになった。
    Anh ấy đã trở thành ngôi sao trong trường học sau khi giành chiến thắng ở đại hội thể thao.
  • アメリカの(だい)スターが、来週(らいしゅう)日本(にほん)()るらしい。
    Nghe nói một ngôi sao lớn ở Mỹ tuần sau sẽ đến Nhật Bản.

Thẻ

JLPT N2