Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thác nước

Câu ví dụ

  • (あぶ)ないので、(たき)(ちか)くで(およ)がないでください。
    Vì rất nguy hiểm nên không được bơi gần thác nước.
  • (わたし)(むら)には、(たき)(うえ)から()()(まつ)りがある。
    Ở làng quê tôi có lễ hội nhảy từ đỉnh của thác nước xuống.

Thẻ

JLPT N2