Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bạn thân

Câu ví dụ

  • (わたし)花子(はなこ)は、高校(こうこう)(おな)じで、(いま)親友(しんゆう)だ。
    Tôi với Hanako cùng học chung trường cấp 3, cho tới giờ vẫn là bạn thân.
  • 親友(しんゆう)結婚式(けっこんしき)で、お(いわ)いのスピーチをした。
    Tôi đã phát biểu chúc mừng trong lễ kết hôn của đứa bạn thân.

Thẻ

JLPT N3