Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bán ra; quảng bá sản phẩm mới

Câu ví dụ

  • 店頭(てんとう)新商品(しんしょうひん)()()しが(おこな)われている。
    Đang diễn ra buổi quảng bá sản phẩm mới trước cửa hàng.
  • (かれ)らは(いま)()()(ちゅう)新人(しんじん)アイドルだ。
    Họ là những idol mới đang được quảng bá.

Thẻ

JLPT N1