空き地
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đất trống
Câu ví dụ
-
本屋の隣は空き地だったのに、最近コンビニができた。Bên cạnh nhà sách là đất trống mà gần đây cửa hàng tiện lợi đã mọc lên rồi.
-
学校の帰りに、空き地で遊んではいけません。Khi từ trường về nhà không được chơi ở nơi đất trống.
Thẻ
JLPT N3