上げる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

đưa lên; tăng

Câu ví dụ

  • 荷物(にもつ)(ゆか)から網棚(あみだな)()げてください。
    Hãy đưa hành lý từ sàn lên giá để hành lý.
  • 暖房(だんぼう)温度(おんど)()げてください。
    Hãy tăng nhiệt độ máy sưởi lên nhé.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(41)