固まる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
đơ; cứng; chắc chắn
Câu ví dụ
-
先生と話して、留学する気持ちが固まった。Nói chuyện với giáo viên thì ý chí muốn du học của tôi đã chắc chắn hơn.
-
パソコンが固まってしまって、動かなくなった。Máy tính bị đơ mất nên không hoạt động.
Thẻ
JLPT N3