井戸
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cái giếng
Câu ví dụ
-
昔は、井戸から水を運んでいました。Ngày xưa người ta lấy nước từ giếng.
-
この家には、古い井戸があります。Có một cái giếng cũ trong ngôi nhà này.
Thẻ
JLPT N2