Từ loại

Danh từ

Nghĩa

gần đây

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)(からだ)調子(ちょうし)はどうですか。
    Dạo gần đây, tình trạng sức khỏe bạn thế nào rồi ạ.
  • 最近(さいきん)野菜(やさい)(たか)くなりました。
    Gần đây, giá rau đã tăng lên.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(21)