災害
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thiên tai
Câu ví dụ
-
日本は、台風や地震などの災害が多い。Ở Nhật Bản, có rất nhiều thiên tai như bão và động đất.
-
人間は、自然災害に勝つことはできません。Con người không thể chiến thắng thiên tai.
Thẻ
JLPT N2